STT
|
Lớp môn
|
Mã lớp môn
|
Lớp VClass
|
Ngày tổ chức
|
HTKT
|
Vào lớp
|
1
|
Ngữ pháp lý thuyết
|
EN13.007
|
VClass 01
|
01/10/2018
|
Thienvv
|
|
2
|
Luật Thương mại quốc tế
|
EL26.011
|
VClass 02
|
01/10/2018
|
Dungnt
|
|
3
|
Anh văn I
|
EG09.1.013
|
VClass 01
|
01/10/2018
|
Ducvh
|
|
4
|
Luật Hình sự Viêt Nam
|
EL10.018
|
VClass 01
|
01/10/2018
|
Dungnt
|
|
5
|
Lịch sử phát triển Tiếng Anh
|
EN15.011
|
VClass 01
|
01/10/2018
|
Ducvh
|
|
6
|
Viết – Tiếng Anh 5
|
EN37.008
|
VClass 01
|
01/10/2018
|
Dungnt
|
|
7
|
Nguyên lý kế toán
|
EG17.020
|
VClass 01
|
02/10/2018
|
Thienvv
|
|
8
|
Luật đầu tư
|
EL28.011
|
VClass 01
|
02/10/2018
|
Toannh
|
|
9
|
Đọc – Tiếng Anh 4
|
EN32.010
|
VClass 01
|
02/10/2018
|
Tuannd
|
|
10
|
Luật Kinh tế chuyên ngành
|
EL35.014
|
VClass 01
|
02/10/2018
|
Toannh
|
|
11
|
Viết – Tiếng Anh 3
|
EN29.014
|
VClass 01
|
02/10/2018
|
Tuannd
|
|
12
|
Tín dụng và thanh toán quốc tế
|
EG30.013
|
VClass 01
|
03/10/2018
|
Thienvv
|
|
13
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
BA02.016
|
VClass 02
|
03/10/2018
|
Thienvv
|
|
14
|
Thực tập tốt nghiệp
|
BF12.015
|
VClass 01
|
03/10/2018
|
Anhtt
|
|
15
|
Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu
|
IT08.016
|
VClass 01
|
03/10/2018
|
Thienvv
|
|
16
|
Luật kinh doanh
|
EG21.022
|
VClass 01
|
03/10/2018
|
Anhtt
|
|
17
|
Cơ sở dữ liệu
|
IT06.017
|
VClass 01
|
03/10/2018
|
Thienvv
|
|
18
|
Lập trình hướng sự kiện
|
IT09.016
|
VClass 01
|
04/10/2018
|
Thienvv
|
|
19
|
Ngữ pháp thực hành
|
EN12.009
|
VClass 01
|
04/10/2018
|
Tuannd
|
|
20
|
Nói – Tiếng Anh 1
|
EN19.009
|
VClass 01
|
04/10/2018
|
Tuannd
|
|
21
|
Lập trình cho thiết bị di động
|
IT18.011
|
VClass 01
|
04/10/2018
|
Toannh
|
|
22
|
Đồ án tốt nghiệp
|
IT35.015
|
VClass 01
|
04/10/2018
|
Tuannd
|
|
23
|
Tài chính doanh nghiệp
|
EG24/BA07.021
|
VClass 01
|
04/10/2018
|
Toannh
|
|
24
|
Tâm lý học tư pháp
|
EL16.014
|
VClass 01
|
04/10/2018
|
Tuannd
|
|
25
|
Kế toán tài chính I
|
AC01.016
|
VClass 02
|
08/10/2018
|
Thienvv
|
|
26
|
Anh văn chuyên ngành I
|
BA18.016
|
VClass 01
|
08/10/2018
|
Ducvh
|
|
27
|
Luật Tố tụng hình sự Việt Nam
|
EL11.018
|
VClass 01
|
08/10/2018
|
Ducvh
|
|
28
|
Nghe – Tiếng Anh 1
|
EN18.009
|
VClass 01
|
08/10/2018
|
Dungnt
|
|
29
|
Viết – Tiếng Anh 4
|
EN33.010
|
VClass 01
|
08/10/2018
|
Ducvh
|
|
30
|
Đọc – Tiếng Anh 5
|
EN36.008
|
VClass 01
|
08/10/2018
|
Dungnt
|
|
31
|
Luật Tố tụng dân sự Việt Nam
|
EL14.015
|
VClass 01
|
09/10/2018
|
Toannh
|
|
32
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
EN03.005
|
VClass 01
|
09/10/2018
|
Tuannd
|
|
33
|
Luật Dân sự Việt Nam 2
|
EL13.018
|
VClass 01
|
09/10/2018
|
Toannh
|
|
34
|
Dịch đại cương
|
EN42.009
|
VClass 01
|
09/10/2018
|
Tuannd
|
|
35
|
Luật lao động Việt Nam
|
EL21.017
|
VClass 01
|
10/10/2018
|
Thienvv
|
|
36
|
Phân tích và thẩm định dự án đầu tư
|
AC12/EG37.015
|
VClass01
|
10/10/2018
|
Thienvv
|
|
37
|
Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới
|
EL31.022
|
VClass 01
|
10/10/2018
|
Anhtt
|
|
38
|
Ngôn ngữ thiết kế Web
|
IT14.016
|
VClass 01
|
10/10/2018
|
Thienvv
|
|
39
|
Pháp luật đại cương
|
EG04.015
|
VClass 01
|
10/10/2018
|
Anhtt
|
|
40
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
EG16/BF22.023
|
VClass 01
|
10/10/2018
|
Thienvv
|
|
41
|
Anh văn chuyên ngành I
|
AC10.016
|
VClass 01
|
11/10/2018
|
Thienvv
|
|
42
|
Đại cương văn hóa Việt Nam
|
EL04/EN01.014
|
VClass 01
|
11/10/2018
|
Tuannd
|
|
43
|
Tâm lý học tư pháp
|
EL16.014
|
VClass 02
|
11/10/2018
|
Tuannd
|
|
44
|
Marketing căn bản
|
EG18.019
|
VClass 01
|
11/10/2018
|
Toannh
|
|
45
|
Luật Thương mại quốc tế
|
EL26.011
|
VClass 01
|
11/10/2018
|
Tuannd
|
|
46
|
Kế toán quản trị
|
EG33.013
|
VClass 01
|
11/10/2018
|
Toannh
|
|
47
|
Tư pháp quốc tế
|
EL18.012
|
VClass 01
|
11/10/2018
|
Tuannd
|
|
48
|
Xây dựng văn bản pháp luật
|
EL07.032
|
VClass 01
|
12/10/2018
|
Ducvh
|
|
49
|
Tin học đại cương
|
EG12.014
|
VClass 01
|
12/10/2018
|
Ducvh
|
|
50
|
Đất nước học
|
EN17.008
|
VClass 01
|
12/10/2018
|
Dungnt
|
|
51
|
Thị trường chứng khoán
|
EG28.016
|
VClass 01
|
12/10/2018
|
Ducvh
|
|
52
|
Văn học Anh – Mỹ
|
EN16.007
|
VClass 01
|
12/10/2018
|
Dungnt
|
|
53
|
Ngữ pháp lý thuyết
|
EN13.007
|
VClass 02
|
15/10/2018
|
Ducvh
|
|
54
|
Nghe – Tiếng Anh 3
|
EN26.012
|
VClass 01
|
15/10/2018
|
Dungnt
|
|
55
|
Anh văn chuyên ngành I
|
BA18.016
|
VClass 02
|
15/10/2018
|
Ducvh
|
|
56
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
EG16/BF22.023
|
VClass 02
|
16/10/2018
|
Thienvv
|
|
57
|
Luật Tố tụng hành chính Việt Nam
|
EL34.012
|
VClass 01
|
16/10/2018
|
Toannh
|
|
58
|
Đọc – Tiếng Anh 3
|
EN28.014
|
VClass 01
|
16/10/2018
|
Tuannd
|
|
59
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
AC04.016
|
VClass 01
|
16/10/2018
|
Toannh
|
|
60
|
Luật Đất đai Việt Nam
|
EL22.016
|
VClass 01
|
16/10/2018
|
Tuannd
|
|
61
|
Pháp luật đại cương
|
EG04.015
|
VClass 02
|
17/10/2018
|
Thienvv
|
|
62
|
Marketing căn bản
|
EG18.019
|
VClass 02
|
17/10/2018
|
Thienvv
|
|
63
|
Tư pháp quốc tế
|
EL18.012
|
VClass 02
|
17/10/2018
|
Thienvv
|
|
64
|
Kiến trúc máy tính
|
IT02.013
|
VClass 02
|
17/10/2018
|
Thienvv
|
|
65
|
Toán cao cấp 1
|
EG10.3.031
|
VClass 01
|
17/10/2018
|
Anhtt
|
|
66
|
Kinh tế lượng
|
EG19.017
|
VClass 01
|
17/10/2018
|
Thienvv
|
|
67
|
Toán giải tích/Giải tích 1
|
EG10.1.022
|
VClass 01
|
17/10/2018
|
Anhtt
|
|
68
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
IT03.010
|
VClass 01
|
17/10/2018
|
Thienvv
|
|
69
|
Luật Dân sự Việt Nam 2
|
EL13.018
|
VClass 02
|
18/10/2018
|
Thienvv
|
|
70
|
Ngữ pháp thực hành
|
EN12.009
|
VClass 02
|
18/10/2018
|
Toannh
|
|
71
|
Lập trình hệ thống
|
IT17.011
|
VClass 01
|
18/10/2018
|
Tuannd
|
|
72
|
Nói – Tiếng Anh 1
|
EN19.009
|
VClass 02
|
18/10/2018
|
Toannh
|
|
73
|
Dịch đại cương
|
EN42.009
|
VClass 02
|
18/10/2018
|
Tuannd
|
|
74
|
Trò chơi kinh doanh
|
BA17.017
|
VClass 01
|
19/10/2018
|
Ducvh
|
|
75
|
Tín dụng và thanh toán quốc tế
|
EG30.013
|
VClass 02
|
19/10/2018
|
Dungnt
|
|
76
|
Ngân hàng thương mại
|
EG29/BF21.018
|
VClass01
|
19/10/2018
|
Ducvh
|
|
77
|
Quản trị mạng
|
IT21.015
|
VClass 01
|
19/10/2018
|
Dungnt
|
|
78
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
IT05.016
|
VClass 01
|
22/10/2018
|
Ducvh
|
|
79
|
Ngoại ngữ II.2 (Tiếng Trung)
|
EN06.2.011
|
VClass 01
|
22/10/2018
|
Dungnt
|
|
80
|
Viết – Tiếng Anh 5
|
EN37.008
|
VClass 02
|
22/10/2018
|
Ducvh
|
|
81
|
Luật Tố tụng hình sự Việt Nam
|
EL11.018
|
VClass 02
|
23/10/2018
|
Thienvv
|
|
82
|
Quản lý dự án CNTT
|
IT22.014
|
VClass 01
|
23/10/2018
|
Thienvv
|
|
83
|
Kế toán tài chính I
|
AC01.016
|
VClass 02
|
23/10/2018
|
Toannh
|
|
84
|
Luật Tố tụng dân sự Việt Nam
|
EL14.015
|
VClass 02
|
23/10/2018
|
Tuannd
|
|
85
|
Kế toán tài chính III
|
AC03.013
|
VClass01
|
23/10/2018
|
Toannh
|
|
86
|
Luật Dân sự Việt Nam 2
|
EL13.018
|
VClass03
|
23/10/2018
|
Tuannd
|
|
87
|
Luật Đất đai Việt Nam
|
EL22.016
|
VClass 02
|
24/10/2018
|
Thienvv
|
|
88
|
Quản trị học
|
BA06.016
|
VClass01
|
24/10/2018
|
Thienvv
|
|
89
|
Nguyên lý thống kê
|
EG20.020
|
VClass01
|
24/10/2018
|
Anhtt
|
|
90
|
Nhập môn Internet & E-Learning
|
EG38.040
|
VClass
|
24/10/2018
|
Thienvv
|
|
91
|
Tài chính doanh nghiệp
|
EG24/BA07.021
|
VClass 02
|
24/10/2018
|
Anhtt
|
|
92
|
Kiến trúc máy tính
|
IT02.013
|
VClass 03
|
24/10/2018
|
Thienvv
|
|
93
|
Đọc – Tiếng Anh 5
|
EN36.008
|
VClass 02
|
25/10/2018
|
Toannh
|
|
94
|
Quản trị sản xuất
|
BA10.015
|
Vclass 01
|
25/10/2018
|
Toannh
|
|
95
|
Tư pháp quốc tế
|
EL18.012
|
VClass 03
|
25/10/2018
|
Tuannd
|
|
96
|
Anh văn chuyên ngành I
|
AC10.016
|
VClass 02
|
25/10/2018
|
Toannh
|
|
97
|
Tâm lý học đại cương
|
EG07.014
|
VClass 01
|
25/10/2018
|
Tuannd
|
|
98
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
AC04.016
|
VClass 02
|
25/10/2018
|
Dungnt
|
|
99
|
Anh văn I
|
EG09.1.013
|
VClass 02
|
26/10/2018
|
Ducvh
|
|
100
|
Lập trình hướng sự kiện
|
IT09.016
|
VClass 02
|
26/10/2018
|
Dungnt
|
|
101
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
EG16/BF22.023
|
VClass 02
|
26/10/2018
|
Ducvh
|
|
102
|
Nghe – Tiếng Anh 1
|
EN18.009
|
VClass 02
|
29/10/2018
|
Dungnt
|
|
103
|
Kinh tế lượng
|
EG19.017
|
VClass 02
|
29/10/2018
|
Ducvh
|
|
104
|
Luật Hình sự Viêt Nam
|
EL10.018
|
VClass 02
|
29/10/2018
|
Dungnt
|
|
105
|
Toán giải tích/Giải tích 1
|
EG10.1.022
|
VClass 02
|
29/10/2018
|
Ducvh
|
|
106
|
Luật kinh doanh
|
EG21.022
|
VClass 02
|
29/10/2018
|
Dungnt
|
|
107
|
Kế toán tài chính III
|
AC03.013
|
VClass 02
|
30/10/2018
|
Thienvv
|
|
108
|
Ngoại ngữ II.2 (Tiếng Trung)
|
EN06.2.011
|
VClass 02
|
30/10/2018
|
Thienvv
|
|
109
|
Cơ sở lập trình
|
IT01.020
|
VClass 01
|
30/10/2018
|
Toannh
|
|
110
|
Kế toán quản trị
|
EG33.013
|
VClass 02
|
30/10/2018
|
Tuannd
|
|
111
|
Quản lý dự án CNTT
|
IT22.014
|
VClass 02
|
30/10/2018
|
Toannh
|
|
112
|
Xây dựng văn bản pháp luật
|
EL07.032
|
VClass 02
|
31/10/2018
|
Thienvv
|
|
113
|
Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới
|
EL31.022
|
VClass 02
|
31/10/2018
|
Thienvv
|
|
114
|
Marketing căn bản
|
EG18.019
|
VClass03
|
31/10/2018
|
Anhtt
|
|
115
|
Đại cương văn hóa Việt Nam
|
EL04/EN01.014
|
VClass 02
|
31/10/2018
|
Thienvv
|
|
116
|
Phân tích và thẩm định dự án đầu tư
|
AC12/EG37.015
|
VClass 02
|
31/10/2018
|
Anhtt
|
|