Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |
---|---|---|---|
EG38 | Nhập môn internet và E-learning | 4 | |
EG35 | Phát triển kỹ năng cá nhân 1 | 4 | |
EG41 | Phát triển kỹ năng cá nhân 2 | 3 | |
EG42 | Triết học Mác - Lênin | 3 | |
EG43 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | |
EG44 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | |
EG45 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | |
EG46 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | |
EG04 | Pháp luật đại cương | 2 | |
EG05 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 2 | |
EG49 | Tiếng Việt & soạn thảo văn bản quản lý DN | 2 | |
EG09.1 | Anh văn I | 3 | |
EG09.2 | Anh văn II | 3 | |
EG09.3 | Anh văn III | 3 | |
EG50 | Toán ứng dụng trong kinh tế/ Toán cao cấp | 4 | |
EG11 | Lý thuyết xác suất & thống kê toán | 3 | |
EG12 | Tin học đại cương | 3 | |
EG13 | Kinh tế vi mô | 3 | |
EG14 | Kinh tế vĩ mô | 3 | |
EG15 | Kinh tế phát triển | 3 | |
BA03 | Kinh tế môi trường | 3 | |
EG16 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | 3 | |
EG17 | Nguyên lý kế toán | 3 | |
EG18 | Marketing căn bản | 3 | |
EG20 | Nguyên lý Thống kê về kinh tế | 3 | |
EG21 | Luật kinh tế | 3 | |
BA05 | Kinh tế quốc tế | 2 | |
BA06 | Quản trị học | 3 | |
BA07 | Quản trị tài chính/Tài chính doanh nghiệp | 3 | |
BA08 | Quản trị chiến lược | 3 | |
BA09 | Quản trị nhân lực | 3 | |
EG22 | Phân tích kinh doanh | 3 | |
BA28 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 3 | |
BA10 | Quản trị sản xuất | 3 | |
EG37 | Quản trị dự án đầu tư | 3 | |
BA11 | Quản trị chất lượng | 3 | |
EG32 | Phân tích Báo cáo tài chính | 3 | |
EG36 | Quản trị rủi ro | 3 | |
EG33 | Kế toán quản trị | 3 | |
EG34 | Định giá tài sản | 3 | |
EG30 | Tín dụng và thanh toán quốc tế | 3 | |
EG25 | Thuế | 3 | |
BA18 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | |
BA19 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | |
BA20 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | |
BA32 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 5 | |
BA33 | Đề án khởi sự kinh doanh | 5 |
Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |
---|---|---|---|
EG38 | Nhập môn internet và E-learning | 4 | |
EG35 | Phát triển kỹ năng cá nhân 1 | 4 | |
EG41 | Phát triển kỹ năng cá nhân 2 | 3 | |
EG42 | Triết học Mác - Lênin | 3 | |
EG43 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | |
EG44 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | |
EG45 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | |
EG46 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | |
EG04 | Pháp luật đại cương | 2 | |
BF10.3 | Toán cao cấp 1 | 3 | |
BF10.1 | Toán cao cấp 2 | 2 | |
EG11 | Lý thuyết xác suất thống kê toán | 3 | |
EG12 | Tin học đại cương | 3 | |
EG09.1 | Tiếng Anh cơ bản 1 | 3 | |
EG09.2 | Tiếng Anh cơ bản 2 | 3 | |
EG09.3 | Tiếng Anh cơ bản 3 | 3 | |
BF27 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 3 | |
EG08 | Soạn thảo văn bản | 3 | |
EG39 | Tâm lý kinh doanh | 2 | |
EG13 | Kinh tế vi mô | 3 | |
EG14 | Kinh tế vĩ mô | 3 | |
EG17 | Nguyên lý kế toán | 3 | |
EG21 | Luật kinh tế | 3 | |
EG20 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 | |
EG19 | Kinh tế lượng | 3 | |
BF24 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | |
EG16 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | 3 | |
BF01 | Tài chính quốc tế | 3 | |
BF18 | Kế toán doanh nghiệp | 3 | |
EG28 | Thị trường chứng khoán | 3 | |
EG29 | Ngân hàng thương mại | 3 | |
BF28 | Thanh toán quốc tế | 3 | |
BF25 | Quản trị rủi ro trong ngân hàng | 3 | |
EG18 | Marketing căn bản | 3 | |
EG15 | Thuế | 3 | |
EG26 | Kiểm toán | 3 | |
BF09 | Tin học ứng dụng | 3 | |
EG23 | Quản trị kinh doanh | 3 | |
BF10 | Tiếng anh chuyên ngành | 3 | |
BF03 | Phân tích tài chính dự án | 3 | |
BF04 | Đề án môn học | 3 | |
BF13 | Pháp luật Tài chính | 3 | |
EG15 | Kinh tế phát triển | 3 | |
BF07 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | |
BF08 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 3 | |
EG33 | Kế toán quản trị | 3 | |
BF15 | Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam | 2 | |
BF12 | Báo cáo thực tập tốt nghiệp | 8 |
Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |
---|---|---|---|
EG38 | Nhập môn internet và E-learning | 4 | |
EG35 | Phát triển kỹ năng cá nhân 1 | 4 | |
EG41 | Phát triển kỹ năng cá nhân 2 | 3 | |
EG09.1 | Tiếng Anh cơ bản 1 | 3 | |
EG09.2 | Tiếng Anh cơ bản 2 | 3 | |
EG09.3 | Tiếng Anh cơ bản 3 | 3 | |
IT01.1 | Tiếng Anh chuyên ngành | 3 | |
EG04 | Pháp luật đại cương | 2 | |
EG42 | Triết học Mác - Lênin | 2 | |
EG43 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | |
EG44 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | |
EG45 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | |
EG46 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | |
EG10.1 | Giải tích 1 | 3 | |
EG10.2 | Giải tích 2 | 3 | |
EG11 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 3 | |
IT10.3 | Đại số và hình giải tích | 3 | |
EG12 | Tin học đại cương | 3 | |
IT01.2 | Kỹ thuật điện tử số | 3 | |
IT01 | Kỹ thuật lập trình cơ sở | 4 | |
IT04 | Toán rời rạc | 4 | |
IT05 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | |
IT06 | Cơ sở dữ liệu | 3 | |
IT03 | Nguyên lí hệ điều hành | 3 | |
IT02 | Kiến trúc máy tính | 3 | |
IT13 | Thiết kế Web | 4 | |
IT14 | Thiết kế Web | 4 | |
IT11 | Mạng và truyền thông | 3 | |
IT20 | Phần mềm tự do mã nguồn mở | 3 | |
IT07 | Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng | 4 | |
IT09 | Lập trình hướng sự kiện | 4 | |
IT10 | Hệ quản trị CSDL | 3 | |
IT12 | Phân tích và thiết kế hệ thống TT | 4 | |
IT16 | Thương mại điện tử | 3 | |
IT19 | An ninh và bảo mật dữ liệu | 3 | |
IT21 | Quản trị mạng | 4 | |
IT17 | Lập trình hệ thống | 3 | |
IT15 | Lập trình Web | 4 | |
IT18 | Lập trình cho thiết bị di động | 3 | |
IT45 | Các hệ thống phân tán | 2 | |
IT54 | Mạng máy tính nâng cao | 2 | |
IT32 | Kỹ thuật đồ họa và thực tại ảo | 3 | |
IT22 | Quản lý dự án CNTT | 3 | |
IT55 | Quản trị hệ thống Linux | 2 | |
IT44/td> | Ứng dụng UML trong Phân tích và Thiết kế | 3 | |
IT40 | Nhập môn công nghệ phần mềm | 2 | |
IT43 | Chuyên đề thực tập chuyên ngành | 4 | |
IT59 | Chuyên đề Lập trình ứng dụng | 4 | |
IT60 | Chuyên đề kết thúc chuyên ngành | 4 |
Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |
---|---|---|---|
EG38 | Nhập môn internet và E-learning | 4 | |
EG35 | Phát triển kỹ năng cá nhân 1 | 4 | |
EG41 | Phát triển kỹ năng cá nhân 2 | 3 | |
EG42 | Triết học Mác - Lênin | 3 | |
EG43 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | |
EG44 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | |
EG45 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | |
EG46 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | |
EG09.1 | Anh văn I | 3 | |
EG09.2 | Anh văn II | 3 | |
EG09.3 | Anh văn III | 3 | |
EG12 | Tin học đại cương | 3 | |
EG48 | Soạn thảo văn bản hành chính | 3 | |
SL01 | Tiếng Anh pháp lý | 3 | |
EL06 | Lý luận Nhà nước & Pháp luật | 3 | |
EL08 | Luật Hiến pháp Việt Nam | 2 | |
EL09 | Luật Hành chính Việt Nam | 3 | |
SL02 | Luật Hình sự Việt Nam 1 | 3 | |
EL11 | Luật Tố tụng hình sự Việt Nam | 3 | |
EL12 | Luật Dân sự Việt Nam 1 | 3 | |
EL13 | Luật Dân sự Việt Nam 2 | 3 | |
EL14 | Luật Tố tụng dân sự Việt Nam | 3 | |
EL17 | Công pháp quốc tế | 3 | |
EL18 | Tư pháp quốc tế | 3 | |
EL66 | Thực tập định hướng nghề nghiệp 1 | 2 | |
EL67 | Thực tập định hướng nghề nghiệp 2 | 2 | |
EL68 | Thực tập định hướng nghề nghiệp 3 | 2 | |
EL69 | Thực tập định hướng nghề nghiệp 4 | 2 | |
EL25 | Luật Ngân hàng | 2 | |
EL27 | Luật Môi trường | 3 | |
EL52 | Pháp luật về sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ | 4 | |
EL04 | Đại cương văn hóa Việt Nam | 3 | |
EL05 | Logic học | 3 | |
EL26 | Luật thương mại quốc tế | 3 | |
EL28 | Luật Đầu tư | 3 | |
EL53 | Kinh tế học | 3 | |
EL54 | Luật cạnh tranh | 3 | |
EL22 | Luật Đất đai | 3 | |
EL21 | Luật Lao động | 3 | |
EL24 | Luật Tài chính | 3 | |
SL04 | Pháp luật về chủ thể kinh doanh | 3 | |
SL05 | Pháp luật về hoạt động thương mại | 3 | |
EL15 | Luật Hôn nhân và gia đình | 3 | |
EL37 | Quản lí nhà nước trong lĩnh vực thương mại | 3 | |
SL40 | Kỹ năng tư vấn trong lĩnh vực đất đai | 3 | |
EL63 | Kỹ năng giải quyết tranh chấp lao động và đình công | 2 | |
EL70 | Thực hành nghề nghiệp 1 | 4 | |
EL71 | Thực hành nghề nghiệp 2 | 4 | |
EL72 | Thực hành nghề nghiệp 3 | 4 |
Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |
---|---|---|---|
EG38 | Nhập môn internet và E-learning | 4 | |
EG35 | Phát triển kỹ năng cá nhân 1 | 4 | |
EG41 | Phát triển kỹ năng cá nhân 2 | 3 | |
EN56 | Tiếng Anh cơ bản | 4 | |
EG42 | Triết học Mác - Lênin | 3 | |
EG43 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | |
EG44 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | |
EG45 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | |
EG46 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | |
EN01 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | |
EN02 | Tiếng Việt thực hành | 2 | |
EN03 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 2 | |
EN04 | Ngôn ngữ học đối chiếu | 2 | |
EN05 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 2 | |
EG12 | Tin học đại cương | 3 | |
EN06.1/ EN59.1 | Ngoại ngữ II.1 (Tiếng Trung hoặc Tiếng Pháp) | 3 | |
EN06.2/ EN59.2 | Ngoại ngữ II.2 (Tiếng Trung hoặc Tiếng Pháp) | 3 | |
EN06.3/ EN59.3 | Ngoại ngữ II.3 (Tiếng Trung hoặc Tiếng Pháp) | 3 | |
EN06.4/ EN59.4 | Ngoại ngữ II.4 (Tiếng Trung hoặc Tiếng Pháp) | 3 | |
EN07 | Ngôn ngữ và văn hóa | 2 | |
EN08 | Logic học đại cương | 2 | |
EG04 | Pháp luật đại cương | 2 | |
EN09 | Ngữ âm thực hành | 2 | |
EN10 | Ngữ âm lý thuyết | 2 | |
EN11 | Từ vựng - ngữ nghĩa học | 2 | |
EN12 | Ngữ pháp thực hành | 2 | |
EN13 | Ngữ pháp lý thuyết | 2 | |
EN14 | Giao thoa văn hóa | 2 | |
EN15 | Lịch sử phát triển Tiếng Anh | 2 | |
EN16 | Văn học Anh - Mỹ | 2 | |
EN17 | Đất nước học | 2 | |
EN18 | Nghe - Tiếng Anh 1 | 2 | |
EN19 | Nói - Tiếng Anh 1 | 2 | |
EN20 | Đọc - Tiếng Anh 1 | 2 | |
EN21 | Viết - Tiếng Anh 1 | 2 | |
EN22 | Nghe - Tiếng Anh 2 | 2 | |
EN23 | Nói - Tiếng Anh 2 | 2 | |
EN24 | Đọc - Tiếng Anh 2 | 2 | |
EN25 | Viết - Tiếng Anh 2 | 2 | |
EN26 | Nghe - Tiếng Anh 3 | 2 | |
EN27 | Nói - Tiếng Anh 3 | 2 | |
EN28 | Đọc - Tiếng Anh 3 | 2 | |
EN29 | Viết - Tiếng Anh 3 | 2 | |
EN30 | Nghe - Tiếng Anh 4 | 2 | |
EN31 | Nói - Tiếng Anh 4 | 2 | |
EN32 | Đọc - Tiếng Anh 4 | 2 | |
EN33 | Viết - Tiếng Anh 4 | 2 | |
EN34 | Nghe - Tiếng Anh 5 | 2 | |
EN35 | Nói - Tiếng Anh 5 | 2 | |
EN36 | Đọc - Tiếng Anh 5 | 2 | |
EN37 | Viết - Tiếng Anh 5 | 2 | |
EN38 | Nghe - Tiếng Anh 6 | 2 | |
EN39 | Nói - Tiếng Anh 6 | 2 | |
EN40 | Đọc - Tiếng Anh 6 | 2 | |
EN41 | Viết - Tiếng Anh 6 | 2 | |
EN42 | Dịch đại cương | 3 | |
EN43 | Lý thuyết dịch | 2 | |
EN44 | Phân tích diễn ngôn | 2 | |
EN45 | Dịch nâng cao 1 | 2 | |
EN46 | Dịch nâng cao 2 | 2 | |
EN47 | Dịch nâng cao 3 | 2 | |
EN48 | Thực tập dịch | 4 | |
EN54 | Kỹ năng thuyết trình | 2 | |
EN51 | Tiếng Anh thương mại | 2 | |
EN57 | Lý thuyết tiếng tổng hợp | 3 | |
EN58 | Thực hành tiếng tổng hợp | 4 |
Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |
---|---|---|---|
EG38 | Nhập môn internet và E-learning | 4 | |
EG35 | Phát triển kỹ năng cá nhân 1 | 4 | |
EG41 | Phát triển kỹ năng cá nhân 2 | 3 | |
EG42 | Triết học Mác - Lênin | 3 | |
EG43 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | |
EG44 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | |
EG45 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | |
EG46 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | |
EG04 | Pháp luật đại cương | 2 | |
EG05 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 2 | |
EG49 | Tiếng Việt & soạn thảo văn bản quản lý DN | 2 | |
EG09.1 | Anh văn I | 3 | |
EG09.2 | Anh văn II | 3 | |
EG09.3 | Anh văn III | 3 | |
EG50 | Toán ứng dụng trong kinh tế/ Toán cao cấp | 4 | |
EG11 | Lý thuyết xác suất & thống kê toán | 3 | |
EG12 | Tin học đại cương | 2 | |
EG13 | Kinh tế vi mô | 3 | |
EG14 | Kinh tế vĩ mô | 2 | |
EG16 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | 3 | |
EG20 | Nguyên lý Thống kê về kinh tế | 3 | |
EG18 | Marketing căn bản | 3 | |
EG21 | Luật kinh tế | 3 | |
EG23 | Quản trị kinh doanh | 3 | |
AC22 | Tài chính doanh nghiệp | 3 | |
EG25 | Thuế | 3 | |
EG17 | Nguyên lý kế toán | 3 | |
AC01 | Kế toán tài chính I | 3 | |
EG33 | Kế toán quản trị | 2 | |
EG26 | Kiểm toán căn bản | 3 | |
EG22 | Phân tích kinh doanh | 3 | |
AC02 | Kế toán tài chính II | 4 | |
AC03 | Kế toán tài chính III | 3 | |
AC04 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 3 | |
EG32 | Phân tích báo cáo tài chính | 3 | |
AC05 | Tổ chức thông tin kế toán | 3 | |
EG27 | Kế toán công ty | 3 | |
EG29 | Ngân hàng thương mại | 3 | |
AC09 | Tin học ứng dụng trong kế toán | 3 | |
EG30 | Tín dụng và thanh toán quốc tế | 3 | |
AC10 | Anh văn chuyên ngành 1 | 3 | |
AC11 | Anh văn chuyên ngành 2 | 3 | |
EG37 | Quản trị dự án đầu tư | 3 | |
AC13 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | |
AC21 | Chuẩn mực kế toán Việt Nam | 3 | |
AC07 | Kế toán thuế | 2 | |
AC24 | Thực hành nghề | 5 |
Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |
---|---|---|---|
EG38 | Nhập môn internet và E-learning | 4 | |
EG35 | Phát triển kỹ năng cá nhân 1 | 4 | |
EG41 | Phát triển kỹ năng cá nhân 2 | 3 | |
EG12 | Tin học đại cương | 3 | |
EG07 | Tâm lý học đại cương | 2 | |
EG42 | Triết học Mác - Lênin | 3 | |
EG43 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | |
EG44 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | |
EG45 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | |
EG46 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | |
EG04 | Pháp luật đại cương | 2 | |
HM01 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 2 | |
EG13 | Kinh tế vi mô | 3 | |
EG14 | Kinh tế vĩ mô | 3 | |
hm02 | Lịch sử Việt Nam | 3 | |
HM03 | Tổng quan du lịch | 4 | |
HM04 | Tin học chuyên ngành du lịch | 3 | |
HM05 | Kỹ năng mềm trong du lịch | 3 | |
HM06 | Tâm lý khách du lịch và nghệ thuật giao tiếp | 4 | |
HM07 | Địa lý du lịch Việt Nam | 3 | |
HM08 | Quản trị học | 2 | |
HM09 | Quản trị nhân sự trong kinh doanh du lịch | 3 | |
HM10 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 1 | 3 | |
HM11 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 2 | 3 | |
HM12 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 3 | 3 | |
HM13 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 4 | 3 | |
HM14 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 5 | 3 | |
HM15 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | |
HM16 | Marketing trong kinh doanh du lịch | 3 | |
HM17 | Quản lý điểm đến du lịch | 3 | |
HM18 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | 3 | |
HM19 | Kế toán doanh nghiệp | 3 | |
HM20 | Quản trị tài chính | 2 | |
HM21 | Giao lưu văn hóa quốc tế | 2 | |
HM22 | Du lịch có trách nhiệm | 2 | |
HM23 | Quản lý tổ chức sự kiện | 3 | |
HM24 | Thương mại điện tử trong du lịch | 3 | |
HM25 | Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn (SHT) | 3 | |
HM26 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn 1 (SHT1) | 3 | |
HM27 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn 2 (SHT2) | 4 | |
HM28 | Nghiệp vụ khách sạn | 3 | |
HM29 | Quản trị lễ tân khách sạn | 3 | |
HM30 | Quản trị buồng khách sạn | 3 | |
HM31 | Quản trị dịch vụ nhà hàng trong khách sạn | 3 | |
HM32 | Giám sát khách sạn | 3 | |
HM33 | Quản lý chất lượng dịch vụ | 3 | |
HM34 | Chuyên đề Khách sạn | 2 | |
HM37 | Thực tập nghề nghiệp | 4 | |
HM35 | Khởi nghiệp kinh doanh | 3 | |
HM36 | Đạo đức kinh doanh | 3 |
Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |
---|---|---|---|
EG38 | Nhập môn internet và E-learning | 4 | |
EG35 | Phát triển kỹ năng cá nhân 1 | 4 | |
EG41 | Phát triển kỹ năng cá nhân 2 | 3 | |
EG42 | Triết học Mác - Lênin | 3 | |
EG43 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | |
EG44 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | |
EG45 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | |
EG46 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | |
EG12 | Tin học đại cương | 3 | |
EG09.1 | Anh văn 1 | 3 | |
EG09.3 | Anh văn 2 | 3 | |
EG09.3 | Anh văn 3 | 3 | |
EG48 | Soạn thảo văn bản hành chính | 3 | |
SL01 | Tiếng Anh pháp lý | 3 | |
EL06 | Lý luận Nhà nước & Pháp luật | 3 | |
EL08 | Luật Hiến pháp Việt Nam | 3 | |
EL09 | Luật Hành chính Việt Nam | 3 | |
SL02 | Luật Hình sự Việt Nam 1 | 3 | |
SL03 | Luật Hình sự Việt Nam 2 | 3 | |
EL11 | Luật Tố tụng hình sự Việt Nam | 3 | |
EL12 | Luật Dân sự Việt Nam 1 | 3 | |
EL13 | Luật Dân sự Việt Nam 2 | 3 | |
EL15 | Luật hôn nhân và gia đình | 3 | |
EL14 | Luật Tố tụng dân sự Việt Nam | 3 | |
SL04 | Pháp luật về chủ thể kinh doanh | 3 | |
SL05 | Pháp luật về hoạt động thương mại | 3 | |
EL21 | Luật Lao động | 3 | |
EL24 | Luật Tài chính | 3 | |
EL22 | Luật đất đai | 3 | |
EL17 | Công pháp quốc tế | 3 | |
EL18 | Tư pháp quốc tế | 3 | |
SL06 | Thực tập định hướng nghề nghiệp 1 | 2 | |
SL07 | Thực tập định hướng nghề nghiệp 2 | 2 | |
SL08 | Thực tập định hướng nghề nghiệp 3 | 2 | |
SL09 | Thực tập định hướng nghề nghiệp 4 | 2 | |
EL04 | Đại cương văn hóa Việt Nam | 3 | |
EL05 | Logic học | 3 | |
EL25 | Luật Ngân hàng | 3 | |
EL27 | Luật Môi trường | 3 | |
EL52 | Pháp luật về sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ | 3 | |
EL04 | Đại cương văn hóa Việt Nam | 3 | |
EL05 | Logic học | 3 | |
Eg47 | Tâm lí học đại cương | 3 | |
EL26 | Luật Thương mại quốc tế | 3 | |
EL27 | Luật Môi trường | 3 | |
EL34 | Luật tố tụng hành chính | 3 | |
EL16 | Tâm lí học tư pháp | 3 | |
SL40 | Kỹ năng tư vấn trong lĩnh vực đất đai | 2 | |
SL41 | Kỹ năng tư vấn về sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực thương mại | 2 | |
SL48 | Thực hành nghề nghiệp 1 | 4 | |
SL49 | Thực hành nghề nghiệp 2 | 4 | |
SL50 | Thực hành nghề nghiệp 3 | 4 |