STT
|
Lớp môn
|
Mã lớp môn
|
Lớp VClass
|
HTKT
|
QLLM
|
Vào lớp
|
1
|
Anh văn I
|
EG09.1.022
|
4/3/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Trịnh Hải Yến
|
|
2
|
Thực tập nghề
|
EL47.021
|
4/3/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Nguyễn Đình Tuân
|
|
3
|
Thực tập dịch
|
EN48.010
|
4/3/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Trịnh Hải Yến
|
|
4
|
Nghe – Tiếng Anh 1
|
EN18.014
|
4/3/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
|
5
|
Thực tập nghề nghiệp
|
AC13.018
|
4/4/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Đồng Thị Toàn
|
|
6
|
Xây dựng văn bản pháp luật
|
EL07.041
|
4/4/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Võ Thị Linh Trà
|
|
7
|
Luật kinh doanh
|
EG21.027
|
4/4/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Đồng Thị Toàn
|
|
8
|
Toán giải tích/Giải tích 1
|
EG10.1.028
|
4/4/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Võ Thị Linh Trà
|
|
9
|
Thực tập nghề nghiệp
|
BA20.018
|
4/5/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Đồng Thị Toàn
|
|
10
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
BA02.019
|
4/5/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Đồng Thị Toàn
|
|
11
|
Văn học Anh – Mỹ
|
EN16.009
|
4/5/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Trần Thị Hương Lý
|
|
12
|
Đề án môn học
|
AC20.006
|
4/8/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Đặng Hoàng Nhân
|
|
13
|
Tài chính doanh nghiệp/ Tài chính doanh nghiệp I/ Quản trị tài chính
|
EG24/BA07.025
|
4/8/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Bùi Thị Nga
|
|
14
|
Phân tích tài chính dự án
|
BF03.011
|
4/8/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Bùi Thị Nga
|
|
15
|
Luật ngân hàng
|
EL25.013
|
4/8/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
|
16
|
Phân tích và thẩm định dự án đầu tư/ Quản trị dự án đầu tư
|
AC12/EG37.018
|
4/8/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Bùi Thị Nga
|
|
17
|
Nguyên lý thống kê
|
EG20.025
|
4/8/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Bùi Thị Nga
|
|
18
|
Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm
|
EL42.008
|
4/8/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
|
19
|
Nghe – Tiếng Anh 1
|
EN18.014
|
4/9/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
|
20
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
IT03.011
|
4/9/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
|
21
|
Toán cao cấp 1
|
EG10.3.039
|
4/9/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Võ Thị Linh Trà
|
|
22
|
Luật Tố tụng dân sự Việt Nam
|
EL14.017
|
4/9/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
|
23
|
Luật Dân sự Việt Nam 2
|
EL13.022
|
4/9/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
|
24
|
Tin học đại cương
|
EG12.021
|
4/10/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Trần Tuấn Anh
|
|
25
|
Luật Đất đai Việt Nam
|
EL22.020
|
4/10/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
|
26
|
Pháp luật đại cương
|
EG04.020
|
4/10/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Nguyễn Đình Tuân
|
|
27
|
Ngân hàng thương mại
|
EG29.021
|
4/10/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Trần Tuấn Anh
|
|
28
|
Cơ sở dữ liệu
|
IT06.020
|
4/10/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
|
29
|
Luật cạnh tranh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
|
EL41.008
|
4/10/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
|
30
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
EN03.007
|
4/10/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Trịnh Hải Yến
|
|
31
|
Từ vựng – ngữ nghĩa học
|
EN11.012
|
4/10/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Trịnh Hải Yến
|
|
32
|
Nghe – Tiếng Anh 6
|
EN38.008
|
4/11/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
|
33
|
Kỹ năng thuyết trình
|
EN54.008
|
4/11/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
|
34
|
Luật Hình sự Viêt Nam
|
EL10.021
|
4/11/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Nguyễn Đình Tuân
|
|
35
|
Viết – Tiếng Anh 5
|
EN37.010
|
4/11/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
|
36
|
Chuẩn mực kế toán Việt Nam
|
AC21.006
|
4/11/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Đặng Hoàng Nhân
|
|
37
|
Tư pháp quốc tế
|
EL18.014
|
4/11/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Nguyễn Đình Tuân
|
|
38
|
Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới
|
EL31.026
|
4/11/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Nguyễn Đình Tuân
|
|
39
|
Quản trị sản xuất
|
BA10.017
|
4/11/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Đặng Hoàng Nhân
|
|
40
|
Luật Tố tụng hình sự Việt Nam
|
EL11.022
|
4/11/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Nguyễn Đình Tuân
|
|
41
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
IT05.018
|
4/12/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
|
42
|
Kiến trúc máy tính
|
IT02.016
|
4/12/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
|
43
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
BA28.006
|
4/12/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Bùi Thị Nga
|
|
44
|
Nhập môn Internet và E-learning
|
EG38.053
|
4/12/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
|
45
|
Quản trị dự án đầu tư
|
AC12/EG37.018
|
4/16/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Bùi Thị Nga
|
|
46
|
Lý thuyết tiếng tổng hợp
|
EN57.006
|
4/16/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Trần Thị Hương Lý
|
|
47
|
Lập trình hệ thống
|
IT17.012
|
4/16/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
|
48
|
Thực tập tốt nghiệp
|
BF12.017
|
4/16/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Đồng Thị Toàn
|
|
49
|
Luật an sinh xã hội
|
EL51.008
|
4/16/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
|
50
|
Luật Tố tụng hành chính Việt Nam
|
EL34.015
|
4/16/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
|
51
|
Dịch đại cương
|
EN42.012
|
4/16/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
|
52
|
Tín dụng và thanh toán quốc tế
|
EG30.017
|
4/17/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Trần Tuấn Anh
|
|
53
|
Tâm lý học tư pháp
|
EL16.017
|
4/17/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Nguyễn Đình Tuân
|
|
54
|
Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu
|
IT08.018
|
4/17/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
|
55
|
Phân tích tài chính dự án
|
BF03.011
|
4/17/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Bùi Thị Nga
|
|
56
|
Luật Kinh tế chuyên ngành
|
EL35.017
|
4/17/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
|
57
|
Đọc – Tiếng Anh 4
|
EN32.013
|
4/17/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Trần Thị Hương Lý
|
|
58
|
Tư pháp quốc tế
|
EL18.014
|
4/18/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Nguyễn Đình Tuân
|
|
59
|
Đất nước học
|
EN17.010
|
4/18/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
|
60
|
Đại cương văn hóa Việt Nam
|
EL04/ EN01.019
|
4/18/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Võ Thị Linh Trà
|
|
61
|
Đọc – Tiếng Anh 3
|
EN28.019
|
4/18/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
|
62
|
Nguyên lý kế toán
|
EG17.025
|
4/18/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Đồng Thị Toàn
|
|
63
|
Kỹ năng nghề luật
|
EL44.008
|
4/18/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Nguyễn Đình Tuân
|
|
64
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
EG16.028
|
4/18/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Đồng Thị Toàn
|
|
65
|
Thực hành tiếng tổng hợp
|
EN58.006
|
4/19/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
|
66
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
BA02.019
|
4/19/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Đồng Thị Toàn
|
|
67
|
Toán giải tích/Giải tích 1
|
EG10.1.028
|
4/19/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Võ Thị Linh Trà
|
|
68
|
Đề án quản trị kinh doanh
|
BA27.006
|
4/19/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Bùi Thị Nga
|
|
69
|
Kinh tế lượng
|
EG19.020
|
4/19/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Vũ Hoàng Đức
|
|
70
|
Quản trị học
|
BA06.018
|
4/19/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Bùi Thị Nga
|
|
71
|
Thuế
|
EG25.019
|
4/21/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Vũ Hoàng Đức
|
|
72
|
Nguyên lý kế toán
|
EG17.025
|
4/22/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Đồng Thị Toàn
|
|
73
|
Đất nước học
|
EN17.010
|
4/22/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
|
74
|
Luật Dân sự Việt Nam 2
|
EL13.022
|
4/22/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
|
75
|
Quản trị mạng
|
IT21.016
|
4/22/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
|
76
|
Đọc – Tiếng Anh 3
|
EN28.019
|
4/22/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
|
77
|
Luật Đất đai Việt Nam
|
EL22.020
|
4/22/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
|
78
|
Luật an sinh xã hội
|
EL51.008
|
4/23/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
|
79
|
Lập trình cho thiết bị di động
|
IT18.012
|
4/23/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
|
80
|
Quản trị chất lượng
|
BA11.015
|
4/23/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Đặng Thùy Hương
|
|
81
|
Kế toán quản trị
|
EG33.017
|
4/23/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Vũ Hoàng Đức
|
|
82
|
Văn học Anh – Mỹ
|
EN16.009
|
4/23/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Trần Thị Hương Lý
|
|
83
|
Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới
|
EL31.026
|
4/24/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Nguyễn Đình Tuân
|
|
84
|
Nghe – Tiếng Anh 3
|
EN26.014
|
4/24/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Trần Thị Hương Lý
|
|
85
|
Đọc – Tiếng Anh 4
|
EN32.013
|
4/24/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Trần Thị Hương Lý
|
|
86
|
Mạng và truyền thông
|
IT11.015
|
4/24/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
|
87
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
EG22.019
|
4/24/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Đồng Thị Toàn
|
|
88
|
Viết – Tiếng Anh 4
|
EN33.013
|
4/24/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Trịnh Hải Yến
|
|
89
|
Viết – Tiếng Anh 3
|
EN29.019
|
4/24/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Trịnh Hải Yến
|
|
90
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
IT03.011
|
4/24/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
|
91
|
Ngữ pháp thực hành
|
EN12.014
|
4/25/2019
|
Trần Tuấn Anh
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
|
92
|
Nghe – Tiếng Anh 6
|
EN38.008
|
4/25/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
|
93
|
Trò chơi kinh doanh
|
BA17.020
|
4/25/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Đặng Thùy Hương
|
|
94
|
Luật Hình sự Viêt Nam
|
EL10.021
|
4/25/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Nguyễn Đình Tuân
|
|
95
|
Quản trị dự án CNTT
|
IT22.015
|
4/25/2019
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Trần Tuấn Anh
|
|
96
|
Tin học đại cương
|
EG12.021
|
4/25/2019
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Trần Tuấn Anh
|
|
97
|
Ngoại ngữ II.2 (Tiếng Trung)
|
EN06.2.013
|
4/25/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Bùi Mai Phương
|
|
98
|
Quản trị học
|
BA06.018
|
4/26/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Bùi Thị Nga
|
|
99
|
Tâm lý học đại cương
|
EG07.018
|
4/26/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Nguyễn Đình Tuân
|
|
100
|
Tín dụng và thanh toán quốc tế
|
EG30.017
|
4/26/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Trần Tuấn Anh
|
|
101
|
Lịch sử phát triển Tiếng Anh
|
EN15.013
|
4/26/2019
|
Vũ Hoàng Đức
|
Trịnh Hải Yến
|
|
102
|
Nói – Tiếng Anh 6
|
EN39.008
|
4/26/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Trịnh Hải Yến
|
|