Lịch VClass tháng 09/2018
Đăng bởi EHOU ngày 03/09/2018
LỊCH VCLASS THÁNG 09/2018
Các buổi VClass được tổ chức trong các khoảng thời gian từ 17h30 – 18h30 và từ 19h00 – 20h00
STT
|
Lớp môn
|
Mã lớp môn
|
Lớp VClass
|
Ngày tổ chức
|
HTKT
|
QLLM
|
Vào lớp
|
1
|
Ngoại ngữ II.1 (Tiếng Trung)
|
EN06.1.008
|
VClass02
|
04/09/2018
|
Toannh
|
Phuongbm
|
|
2
|
Thương mại điện tử
|
IT16/EG31.016
|
VClass02
|
04/09/2018
|
Tuannd
|
Dungnt
|
|
3
|
Nhập môn Internet và E-learning
|
EG38.038
|
VClass02
|
04/09/2018
|
Toannh
|
Dungnt
|
|
4
|
Ngoại ngữ II.3 (Tiếng Trung)
|
EN06.3.008
|
VClass02
|
04/09/2018
|
Tuannd
|
Phuongbm
|
|
5
|
Anh văn chuyên ngành II
|
AC11.010
|
VClass01
|
05/09/2018
|
Thienvv
|
Nhandh
|
|
6
|
Pháp luật về Sở hữu công nghiệp trong HĐTM
|
EL36.013
|
VClass01
|
05/09/2018
|
Anhtt
|
Nhungvth
|
|
7
|
Logic học đại cương
|
EN08.009
|
VClass02
|
05/09/2018
|
Thienvv
|
Nhandh
|
|
8
|
Luật Hành chính Việt Nam
|
EL09.012
|
VClass02
|
05/09/2018
|
Anhtt
|
Nhungvth
|
|
9
|
Ngôn ngữ và văn hóa
|
EN07.008
|
VClass01
|
05/09/2018
|
Thienvv
|
Nhandh
|
|
10
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
EG02.011
|
VClass01
|
06/09/2018
|
Thienvv
|
Linhntt
|
|
11
|
Dịch nâng cao 3 (Dịch nói)
|
EN47.005
|
VClass01
|
06/09/2018
|
Thienvv
|
Yenth
|
|
12
|
Kinh tế môi trường
|
BA03.011
|
VClass01
|
06/09/2018
|
Tuannd
|
Toandt
|
|
13
|
Xây dựng văn bản pháp luật
|
EL07.027
|
VClass02
|
06/09/2018
|
Toannh
|
Linhntt
|
|
14
|
Tiếng Anh cơ bản
|
EN56.009
|
VClass02
|
06/09/2018
|
Tuannd
|
Yenth
|
|
15
|
Tiếng Việt và soạn thảo văn bản
|
EG08.028
|
VClass01
|
06/09/2018
|
Toannh
|
Linhntt
|
|
16
|
Ngữ âm thực hành
|
EN09.007
|
VClass02
|
06/09/2018
|
Tuannd
|
Yenth
|
|
17
|
Tin học ứng dụng
|
BF09.010
|
VClass01
|
07/09/2018
|
Ducvh
|
Huongdt
|
|
18
|
Đọc – Tiếng Anh 1
|
EN20.010
|
VClass02
|
07/09/2018
|
Dungnt
|
Anhdtv
|
|
19
|
Quản trị chất lượng
|
BA11.013
|
VClass01
|
07/09/2018
|
Ducvh
|
Huongdt
|
|
20
|
Nghe – Tiếng Anh 4
|
EN30.006
|
VClass02
|
07/09/2018
|
Dungnt
|
Anhdtv
|
|
21
|
Nguyên lý kế toán
|
EG17.018
|
VClass02
|
10/09/2018
|
Ducvh
|
Toandt
|
|
22
|
Nói – Tiếng Anh 6
|
EN39.005
|
VClass01
|
10/09/2018
|
Dungnt
|
Yenth
|
|
23
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
EG16/BF22.020
|
VClass02
|
10/09/2018
|
Ducvh
|
Toandt
|
|
24
|
Viết – Tiếng Anh 3
|
EN29.011
|
VClass02
|
10/09/2018
|
Dungnt
|
Yenth
|
|
25
|
Ngoại ngữ II.1 (Tiếng Trung)
|
EN06.1.008
|
VClass01
|
11/09/2018
|
Thienvv
|
Phuongbm
|
|
26
|
Quản trị kinh doanh
|
EG23/BA23.010
|
VClass02
|
11/09/2018
|
Toannh
|
Nhandh
|
|
27
|
Phát triển kỹ năng cá nhân
|
EG35.028
|
VClass02
|
11/09/2018
|
Tuannd
|
Dungnt
|
|
28
|
Kinh tế vĩ mô
|
EG14.012
|
VClass01
|
11/09/2018
|
Toannh
|
Anhtt
|
|
29
|
Ngôn ngữ và văn hóa
|
EN07.008
|
VClass02
|
11/09/2018
|
Tuannd
|
Nhandh
|
|
30
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
EG22.013
|
VClass02
|
12/09/2018
|
Thienvv
|
Toandt
|
|
31
|
Luật Hôn nhân & gia đình Việt Nam
|
EL15.016
|
VClass01
|
12/09/2018
|
Anhtt
|
Tuannd
|
|
32
|
Luật kinh doanh
|
EG21.019
|
VClass02
|
12/09/2018
|
Thienvv
|
Toandt
|
|
33
|
Luật kinh tế Việt Nam 2
|
EL20.014
|
VClass02
|
12/09/2018
|
Anhtt
|
Tuannd
|
|
34
|
Viết – Tiếng Anh 1
|
EN21.009
|
VClass02
|
13/09/2018
|
Toannh
|
Yenth
|
|
35
|
Lập trình Web
|
IT15.011
|
VClass 01
|
13/09/2018
|
Tuannd
|
Ducvh
|
|
36
|
Thuế
|
EG25.013
|
VClass 02
|
13/09/2018
|
Toannh
|
Ducvh
|
|
37
|
Nói – Tiếng Anh 4
|
EN31.006
|
VClass02
|
13/09/2018
|
Tuannd
|
Yenth
|
|
38
|
Kinh tế quốc tế
|
BA05.014
|
VClass01
|
14/09/2018
|
Ducvh
|
Toandt
|
|
39
|
Kinh tế môi trường
|
BA03.011
|
VClass02
|
14/09/2018
|
Dungnt
|
Toandt
|
|
40
|
Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam
|
EL30.013
|
VClass01
|
14/09/2018
|
Ducvh
|
Linhntt
|
|
41
|
Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới
|
EL31.020
|
VClass02
|
14/09/2018
|
Dungnt
|
Linhntt
|
|
42
|
Đọc – Tiếng Anh 1
|
EN20.011
|
VClass01
|
14/09/2018
|
Ducvh
|
Anhdtv
|
|
43
|
Luật Môi trường
|
EL27.015
|
Vclass02
|
17/09/2018
|
Ducvh
|
Nhungvth
|
|
44
|
Viết – Tiếng Anh 3
|
EN29.011
|
VClass01
|
17/09/2018
|
Dungnt
|
Yenth
|
|
45
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
EG05.014
|
VClass02
|
18/09/2018
|
Toannh
|
Linhntt
|
|
46
|
Ngôn ngữ học đối chiếu
|
EN04.008
|
VClass02
|
18/09/2018
|
Tuannd
|
Anhdtv
|
|
47
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
EN05.008
|
VClass02
|
18/09/2018
|
Toannh
|
Yenth
|
|
48
|
Kỹ thuật điện tử số
|
IT01.2.015
|
VClass01
|
18/09/2018
|
Tuannd
|
Dungnt
|
|
49
|
Tiếng anh cơ bản
|
EN56.010
|
VClass01
|
20/09/2018
|
Thienvv
|
Yenth
|
|
50
|
Tiếng Việt và soạn thảo văn bản
|
EG08.028
|
VClass02
|
21/09/2018
|
Toannh
|
Linhntt
|
|
51
|
Đọc – Tiếng Anh 3
|
EN28.011
|
VClass02
|
21/09/2018
|
Tuannd
|
Anhdtv
|
|
52
|
Xã hội học đại cương
|
EL02.015
|
VClass01
|
21/09/2018
|
Toannh
|
Linhntt
|
|
53
|
Nhập môn Internet và E-learning
|
EG38.039
|
VClass02
|
24/09/2018
|
Ducvh
|
Dungnt
|
|
54
|
Viết – Tiếng Anh 1
|
EN21.010
|
VClass01
|
29/09/2018
|
Dungnt
|
Yenth
|
|