LỊCH VCLASS THÁNG 10/2017
Các buổi VClass tổ chức trong các khoảng thời gian từ 17h30 – 18h30 và từ 19h00 – 20h00
STT | Lớp môn | Mã lớp môn | Lớp VClass | Ngày tổ chức | QLLM | HTKT | Vào lớp học |
1 | Nhập môn Internet và E-learning | EG38.026 | VClass02 | 05/10/2017 | dungnt | toannh |
|
2 | Mã nguồn mở | IT20.010 | VClass01 | 05/10/2017 | toannh | tuannd |
|
3 | Ngôn ngữ và văn hóa | EN07.005 | VClass01 | 05/10/2017 | lytth | toannh |
|
4 | Tín dụng ngân hàng | BF06.007 | VClass01 | 06/10/2017 | nhandh | dungnt |
|
5 | Toán giải tích | EG10.1.016 | VClass01 | 06/10/2017 | lannt | ducvh |
|
6 | Kinh tế lượng | EG19.013 | VClass01 | 06/10/2017 | lannt | dungnt |
|
7 | Phân tích báo cáo tài chính / Phân tích tài chính doanh nghiệp | EG32/BF08.010 | VClass01 | 06/10/2017 | duongnt | ducvh |
|
8 | Luật tài chính Việt Nam | EL24.012 | VClass01 | 09/10/2017 | nhungvth | ducvh |
|
9 | Ngữ âm lý thuyết | EN10.005 | VClass01 | 09/10/2017 | lytth | dungnt |
|
10 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | EG05.009 | VClass01 | 09/10/2017 | linhntt | ducvh |
|
11 | Công pháp quốc tế | EL17.012 | VClass01 | 09/10/2017 | nhungvth | dungnt |
|
12 | Luật đầu tư | EL28.008 | VClass01 | 10/10/2017 | nhungvth | tuannd |
|
13 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | IT05.013 | VClass01 | 10/10/2017 | toannh | toannh |
|
14 | Luật Dân sự Việt Nam 2 | EL13.013 | VClass01 | 10/10/2017 | nhungvth | tuannd |
|
15 | Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng | IT07.012 | VClass01 | 10/10/2017 | toannh | toannh |
|
16 | Luật Hình sự Viêt Nam | EL10.013 | VClass01 | 11/10/2017 | tuannd | thienvv |
|
17 | Phân tích báo cáo tài chính / Phân tích tài chính doanh nghiệp | EG32/BF08.010 | VClass02 | 11/10/2017 | duongnt | anhtt |
|
18 | Luật kinh tế Việt Nam 1 | EL19.012 | VClass01 | 11/10/2017 | tuannd | thienvv |
|
19 | Ngôn ngữ học đối chiếu | EN04.005 | VClass01 | 12/10/2017 | anhdtv | toannh |
|
20 | Kiến trúc máy tính | IT02.010 | VClass01 | 12/10/2017 | toannh | tuannd |
|
21 | Ngữ pháp thực hành | EN12.005 | VClass01 | 12/10/2017 | anhdtv | toannh |
|
22 | Đồ án tốt nghiệp | IT35.010 | VClass01 | 12/10/2017 | tuannd | tuannd |
|
23 | Kinh tế quốc tế | BA05.011 | VClass01 | 13/10/2017 | toandt | dungnt |
|
24 | Tiếng Anh thương mại | EN51.005 | VClass01 | 13/10/2017 | lytth | ducvh |
|
25 | Thực tập nghề nghiệp | BA20.010 | VClass01 | 13/10/2017 | toandt | dungnt |
|
26 | Đọc – Tiếng Anh 4 | EN32.006 | VClass01 | 13/10/2017 | lytth | ducvh |
|
27 | Kế toán tài chính III | AC03.010 | VClass01 | 16/10/2017 | toandt | ducvh |
|
28 | Kiểm toán căn bản | EG26.008 | VClass01 | 16/10/2017 | ngabt | dungnt |
|
29 | Quản lý nhà nước về kinh tế | BA02.013 | VClass01 | 16/10/2017 | toandt | ducvh |
|
30 | Đại cương văn hóa Việt Nam / Cơ sở văn hóa Việt Nam | EL04/EN01.010 | VClass01 | 16/10/2017 | linhntt | dungnt |
|
31 | Nói – Tiếng Anh 5 | EN35.003 | VClass01 | 17/10/2017 | yenth | tuannd |
|
32 | Tiếng Anh chuyên ngành | IT01.1.008 | VClass01 | 17/10/2017 | tambtm | toannh |
|
33 | Anh văn I | EG09.1.009 | VClass01 | 17/10/2017 | nhandh | tuannd |
|
34 | Giao thoa văn hóa | EN14.005 | VClass01 | 17/10/2017 | anhdtv | toannh |
|
35 | Lịch sử phát triển Tiếng Anh | EN15.006 | VClass01 | 18/10/2017 | nhandh | thienvv |
|
36 | Nghe – Tiếng Anh 1 | EN18.005 | VClass01 | 18/10/2017 | anhdtv | anhtt |
|
37 | Anh văn chuyên ngành I | BA18.013 | VClass01 | 18/10/2017 | nhandh | thienvv |
|
38 | Đọc – Tiếng Anh 5 | EN36.004 | VClass01 | 18/10/2017 | anhdtv | anhtt |
|
39 | Tâm lý học đại cương | EG07.010 | VClass01 | 19/10/2017 | tuannd | toannh |
|
40 | Lập trình hướng sự kiện | IT09.013 | VClass01 | 19/10/2017 | toannh | tuannd |
|
41 | Thị trường chứng khoán | EG28.012 | VClass01 | 19/10/2017 | anhtt | toannh |
|
42 | Luật Thương mại quốc tế | EL26.008 | VClass01 | 19/10/2017 | tuannd | tuannd |
|
43 | Kế toán tài chính I | AC01.012 | VClass01 | 23/10/2017 | toandt | ducvh |
|
44 | Luật tài chính Việt Nam | EL24.012 | VClass02 | 23/10/2017 | nhungvth | dungnt |
|
45 | Thực tập nghề nghiệp | AC13.010 | VClass01 | 23/10/2017 | toandt | ducvh |
|
46 | Luật Sở hữu trí tuệ | EL29.008 | VClass01 | 24/10/2017 | nhungvth | tuannd |
|
47 | Nói – Tiếng Anh 1 | EN19.005 | VClass01 | 24/10/2017 | yenth | toannh |
|
48 | Pháp luật đại cương | EG04.011 | VClass01 | 24/10/2017 | linhntt | tuannd |
|
49 | Ngân hàng thương mại | EG29/BF21.014 | VClass01 | 24/10/2017 | nhungvth | toannh |
|
50 | Thực tập nghề | EL47.011 | VClass01 | 25/10/2017 | tuannd | thienvv |
|
51 | Luật Hôn nhân & gia đình Việt Nam | EL15.012 | VClass01 | 25/10/2017 | tuannd | anhtt |
|
52 | Quản lý dự án CNTT | IT22.011 | VClass01 | 25/10/2017 | toannh | thienvv |
|
53 | Toán giải tích | EG10.1.016 | VClass02 | 26/10/2017 | lannt | tuannd |
|
54 | Dịch nâng cao 1 | EN45.003 | VClass01 | 26/10/2017 | anhdtv | toannh |
|
55 | Dịch đại cương | EN42.005 | VClass01 | 26/10/2017 | anhdtv | tuannd |
|
56 | An ninh và bảo mật dữ liệu | IT19.011 | VClass01 | 26/10/2017 | lannt | toannh |
|
57 | Tổ chức công tác kế toán | AC05.008 | VClass01 | 27/10/2017 | ducvh | dungnt |
|
58 | Toán cao cấp 1 | EG10.3.022 | VClass01 | 27/10/2017 | anhtt | ducvh |
|
59 | Kế toán hành chính sự nghiệp | AC04.012 | VClass01 | 27/10/2017 | ducvh | dungnt |
|
60 | Kiến trúc máy tính | IT02.010 | VClass02 | 27/10/2017 | toannh | ducvh |
|
61 | Anh văn chuyên ngành | BF10.008 | VClass01 | 30/10/2017 | nhandh | ducvh |
|
62 | Đại cương văn hóa Việt Nam / Cơ sở văn hóa Việt Nam | EL04/EN01.010 | VClass02 | 30/10/2017 | linhntt | dungnt |
|
63 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | EG05.009 | VClass02 | 30/10/2017 | linhntt | ducvh |
|
64 | Anh văn chuyên ngành I | AC10.012 | VClass01 | 30/10/2017 | nhandh | dungnt |
|
65 | Quản trị chiến lược | BA08.009 | VClass01 | 31/10/2017 | ngabt | toannh |
|
66 | Ngữ âm lý thuyết | EN10.005 | VClass02 | 31/10/2017 | lytth | tuannd |
|
67 | Ngoại ngữ II.3 | EN06.3.005 | VClass01 | 31/10/2017 | phuongbm | toannh |
|
68 | Viết – Tiếng Anh 5 | EN37.004 | VClass01 | 31/10/2017 | lytth | tuannd |
|