LỊCH HỌC VCLASS THÁNG 11/2015
Các buổi VClass được tổ chức trong khoảng thời gian từ 17h30 – 18h30 và từ 19h00 – 20h00
Stt | Lớp môn | Mã VClass | Ngày tổ chức | QLLM | HTKT | Vào lớp học |
1 | Công pháp Quốc tế – EL17.004 | VClass 01 | 2/11/2015 | tuannd | tuannd | |
2 | Luật Hôn nhân & GD – El15.004 | VClass 01 | 2/11/2015 | tuannd | tuannd | |
3 | Luật Lao động – EL21.004 | VClass 01 | 3/11/2015 | tuannd | ducvh | |
4 | Tố Tụng Hình sự – EL11.005 | VClass 01 | 3/11/2015 | tuannd | ducvh | |
5 | Hình sự – EL10.005 | VClass 01 | 4/11/2015 | tuannd | ducvh | |
6 | Công pháp Quốc tế – EL17.004 | VClass 01 | 4/11/2015 | tuannd | ducvh | |
7 | Dân sự 2 – EL13.005 | VClass 01 | 4/11/2015 | tuannd | tuannd | |
8 | Luật lao động – EL21.004 | VClass 01 | 4/11/2015 | tuannd | tuannd | |
9 | Luật kinh tế – EL19.004 | VClass 01 | 5/11/2015 | tuannd | tuannd | |
10 | Kế toán tài chính 1 – AC01.004 | VClass 01 | 5/11/2015 | toandt | ducvh | |
11 | Anh văn chuyên ngành – AC10.004 | VClass 01 | 5/11/2015 | tuannd | ducvh | |
12 | Xã hội học đại cương – EL02.006 | VClass 01 | 7/11/2015 | linhntt | thuyetpm | |
13 | Quản trị nhân lực – BA09.004 | VClass 01 | 9/11/2015 | anhtt | toannh | |
14 | Tiếng anh 1 – EN20.003 | VClass 01 | 9/11/2015 | tuannd | thuyetpm | |
15 | Lý thuyết xác suất và thống kế toán – EG11.006 | VClass 01 | 9/11/2015 | toandt | toannh | |
16 | Luật Hiến pháp – EL08.006 | VClass 01 | 10/11/2015 | tuannd | tuannd | |
17 | LL NN&PL – EL06.006 | VClass 02 | 10/11/2015 | linhntt | thuyetpm | |
18 | Luật tố tụng hình sự – EL11.005 | VClass 01 | 10/11/2015 | tuannd | tuannd | |
19 | LS NN&PL VN – EL30.004 | VClass 02 | 10/11/2015 | linhntt | thuyetpm | |
20 | Nguyên lý thống kê- EG20.005 | VClass 01 | 11/11/2015 | anhtt | toannh | |
21 | Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng -IT07.004 | VClass 01 | 11/11/2015 | toandt | toannh | |
22 | Marketing căn bản – EG18.005 | VClass 01 | 11/11/2015 | anhtt | ducvh | |
23 | Kinh tế vi mô – EG13.006 | VClass 01 | 12/11/2015 | anhtt | ducvh | |
24 | Quản trị tài chính/Tài chính doanh nghiệp – BA07/EG24.006 | VClass 01 | 12/11/2015 | toandt | thuyetpm | |
25 | Xây dựng VBPL/Tiếng Việt và Soạn thảo VB – EL07/EG08.009 | VClass 01 | 12/11/2015 | linhntt | ducvh | |
26 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật – IT05.005 | VClass 01 | 13/11/2015 | linhntt | tuannd | |
27 | Tài chính quốc tế – BF01.004 | VClass 01 | 13/11/2015 | anhtt | toannh | |
28 | Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu – IT08.005 | VClass 01 | 13/11/2015 | linhntt | tuannd | |
29 | Thiết kế đồ họa – IT13.004 | VClass 01 | 14/11/2015 | toandt | toannh | |
30 | Kinh tế lượng – EG19.005 | VClass 01 | 16/11/2015 | linhntt | thuyetpm | |
31 | Giải tích 2 – EG10.2.006 | VClass 01 | 16/11/2015 | toandt | ducvh | |
32 | Toán cao cấp 2 – EG10.1.009 | VClass 01 | 16/11/2015 | linhntt | thuyetpm | |
33 | Kỹ thuật điện tử số – IT01.2.006 | VClass 01 | 17/11/2015 | linhntt | ducvh | |
34 | Xây dựng VBPL/Tiếng Việt và Soạn thảo VB- EL07/EG08.009 | VClass 02 | 17/11/2015 | linhntt | ducvh | |
35 | Xã hội học đại cương – EL02.006 | VClass 02 | 18/11/2015 | linhntt | toannh | |
36 | Kế toán doanh nghiệp – BF18.004 | VClass 01 | 23/11/2015 | ducvh | thuyetpm | |
37 | Tiếng anh 1 – EN20.003 | VClass 02 | 23/11/2015 | tuannd | tuannd | |
38 | Nguyên lý kế toán – EG17.005 | VClass 01 | 23/11/2015 | toandt | thuyetpm | |
39 | Tin học ứng dụng trong kế toán – AC09.004 | VClass 02 | 24/11/2015 | ducvh | tuannd | |
40 | Quản lý nhà nước về kinh tế – BA02.005 | VClass 01 | 24/11/2015 | toandt | thuyetpm | |
41 | Thuế – EG25.003 | VClass 01 | 25/11/2015 | ducvh | ducvh | |
42 | Lý thuyết xác suất và thống kế toán – EG11.006 | VClass 02 | 25/11/2015 | toandt | toannh | |
43 | Phân tích hoạt động kinh doanh – EG22.003 | VClass 01 | 25/11/2015 | ducvh | ducvh | |
44 | Đại số tuyến tính – EG10.3.011 | VClass 02 | 25/11/2015 | anhtt | toannh | |
45 | Anh văn 2 – EG09.2.006 | VClass 02 | 26/11/2015 | ducvh | ducvh | |
46 | Quản trị tài chính/Tài chính doanh nghiệp – BA07/EG24.006 | VClass 02 | 26/11/2015 | toandt | toannh | |
47 | Kinh tế vi mô – EG13.006 | VClass 02 | 26/11/2015 | anhtt | ducvh | |
48 | Cơ sở lập trình – IT01.007 | VClass 01 | 26/11/2015 | toandt | toannh | |
49 | Quản trị chất lượng – BA11.003 | VClass 01 | 27/11/2015 | ducvh | thuyetpm | |
50 | Kinh tế phát triển – EG15.006 | VClass 02 | 27/11/2015 | ducvh | thuyetpm | |
51 | Công pháp quốc tế – EL17.004 | VClass 02 | 28/11/2015 | tuannd | thuyetpm | |
52 | Hôn nhân & GD – EL15.004 | VClass 02 | 30/11/2015 | tuannd | ducvh | |
53 | Ngôn ngữ thiết kế web – IT14.004 | VClass 01 | 30/11/2015 | ducvh | tuannd | |
54 | Luật kinh tế – EL19.004 | VClass 02 | 30/11/2015 | tuannd | tuannd | |
55 | Lập trình hướng sự kiện – IT09.004 | VClass 01 | 30/11/2015 | ducvh | toannh |